communication system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communication system+ Noun
- hệ thống truyền thông.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communication system"
- Những từ có chứa "communication system":
communication system intercommunication system - Những từ có chứa "communication system" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao thông giao thông hào bộ máy liên lạc hàng không bụng dạ chế độ hào chi chít chiến lũy more...
Lượt xem: 563